Có 6 kết quả:

出世 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ出事 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ出仕 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ出示 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ初試 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ初试 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ

1/6

chū shì ㄔㄨ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be born
(2) to come into being
(3) to withdraw from worldly affairs

chū shì ㄔㄨ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to have an accident
(2) to meet with a mishap

chū shì ㄔㄨ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to take up an official post

chū shì ㄔㄨ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to show
(2) to take out and show to others
(3) to display

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary exam
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary exam
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing